Hotline: 0913 203 566
024.38 537 960
Hỗ trợ 24/7
home Bridgestone BRIDGESTONE VUT
Lốp bố sắt VUT tạo cho lốp lực bám vượt trội ở mọi điều kiện địa hình như tên gọi của nó.
Lốp bố sắt VUT tạo cho lốp lực bám vượt trội ở mọi điều kiện địa hình như tên gọi của nó.
Mẫu gai mới tạo cho lốp lực bám vượt trội, khả năng tự làm sạch xuất sắc và mẫu gai lốp vô hướng
Lớp bố thép giúp lốp chống cắt tốt và mòn đều
Cỡ lốp |
Mã TRA/ Xếp hạng sao |
Loại |
Kích thước vành đề nghị |
Kích thước sau bơm hơi (mm) |
||||
Chiều cao lốp |
Bản rộng lốp |
Bán kính tải tĩnh |
Chiều rộng tải tĩnh |
Chiều sâu talong gốc |
||||
335/80R20 |
L2 |
T/L |
11x20 |
1036 |
319 |
351 |
487 |
19.0 |
365/80R20 |
L2 |
T/L |
11x20 |
1087 |
347 |
388 |
511 |
21.0 |
405/70R20 |
L2 |
T/L |
13x20 |
1092 |
398 |
449 |
514 |
20.0 |
13.00R24 TG |
G2 *1 |
T/L (T/T) |
8.00TG |
1290 |
357 |
585 |
380 |
25.0 |
14.00R24 TG |
G2 *1 |
T/L |
8.00TG |
1354 |
393 |
596 |
420 |
25.5 |
15.5R25 |
L2 G2 *1 *2 |
T/L |
12.00/1.3 |
1267 |
385 |
559 |
436 |
27.0 |
17.5R25 |
L2 G2 *1 |
T/L |
14.00/1.5 |
1340 |
440 |
586 |
500 |
27.0 |
20.5R25 |
L2 G2 *1 |
T/L |
17.00/2.0 |
1473 |
536 |
643 |
608 |
31.0 |
23.5R25 |
L2 G2 *1 |
T/L |
19.50/2.5 |
1599 |
620 |
702 |
688 |
35.5 |