Hotline: 0913 203 566
024.38 537 960
Hỗ trợ 24/7
home Nagoya Các sản phẩm khác BKT OTR ROCK GRIP IND4
Gai lốp với chiều sâu đặc biệt, hoa lốp với những mấu khớp chắc chắn đặc biệt phù hợp với những điều
- Gai lốp với chiều sâu đặc biệt, hoa lốp với những mấu khớp chắc chắn đặc biệt phù hợp với những điều kiện làm việc khắc nghiệt như ở mỏ than hay mỏ đá
- Gai lốp được sản xuất bằng hợp chất cao su đặc biệt, giúp tăng tối đa khả năng chống cắt chém, chống nóng, nâng cao vòng đời của lốp
- Lớp bố kiên cố chống cắt, chống va chạm
Cỡ lốp Tyre Size |
Chiều rộng vành Rim Width (inch) |
Kích thước lốp bơm hơi không tải Unloaded Inflated Dimension |
Số lớp bố Ply Rating |
Loại Type |
Tải trọng khi chạy Load Capacity Transport |
||
Chiều rộng Section Width (mm) |
Tổng đường kính Overall Dia. (mm) |
Tải (v<= 50Km/h) 50Kmp/h Max. Load (kgs) |
Áp lực hơiInflation Pressure (bar) |
||||
18.00-25 |
13 |
510 |
1650 |
32 |
TT / TL |
8750 |
5.75 |
18.00-25 |
13 |
510 |
1650 |
40 |
TT / TL |
9750 |
7 |
18.00-33 |
13 |
510 |
1887 |
32 |
TL |
10300 |
5.75 |
18.00-33 |
13 |
510 |
1887 |
36 |
TL |
10600 |
6.25 |
18.00-33 |
13 |
510 |
1887 |
40 |
TL |
11200 |
7 |
18.00-33 |
13 |
510 |
1887 |
44 |
TL |
11800 |
7.75 |
21.00-35 |
15 |
580 |
2040 |
36 |
TL |
12850 |
5.5 |
21.00-35 |
15 |
580 |
2040 |
40 |
TL |
14000 |
6.25 |
24.00-35 |
17 |
655 |
2190 |
48 |
TL |
18500 |
6.5 |
24.00-49 |
17 |
655 |
2531 |
48 |
TL |
21800 |
6.5 |
27.00-49 |
19.5 |
740 |
2695 |
48 |
TL |
25000 |
5.75 |
30.00-51 |
22 |
825 |
2910 |
52 |
TL |
30000 |
5.5 |
14.00-24 |
10.00 W |
375 |
1410 |
28 |
TL |
13500 |
10.00 |