Hotline: 0913 203 566
024.38 537 960
Hỗ trợ 24/7
Lốp dùng cho xe tải đa năng, được thiết kế để chạy trên đường cao tốc, địa hình đặc chủng và các thiết bị nông nghiệp
Cỡ lốp |
KT lốp bơm hơi không tải +/- 2% Chiều rộng (mm) |
KT lốp bơm hơi không tải +/- 2% Đường kính (mm) |
Bán kính tĩnh tải (mm) |
Chu vi vòng quay (+/- 2.5%) (mm) |
Số lốp bố |
Loại |
Khả năng chịu tải 90km/h Tải trọng tối đa (kg) |
Khả năng chịu tải 90km/h Áp suất bơm hơi (bar) |
Khả năng chịu tải 40km/h Tải trọng tối đa (kg) |
Khả năng chịu tải 40km/h Áp suất bơm hơi (bar) |
12.5-20 |
325 |
1040 |
475 |
3090 |
10 |
TT |
1850 |
3 |
2130 |
3 |
12 |
TT |
2000 |
3.5 |
2300 |
3.5 |
|||||
14.5-20 |
360 |
1116 |
495 |
3315 |
18 |
TL |
2725 |
4.5 |
3135 |
4.5 |
16 |
TL |
2575 |
4 |
2960 |
4 |
|||||
14 |
TL |
2430 |
3.5 |
2790 |
3.5 |
|||||
12 |
TL |
2240 |
3 |
2580 |
3 |
|||||
10 |
TL |
2000 |
2.5 |
2300 |
2.5 |
|||||
16.0/70-20 |
405 |
1128 |
490 |
3350 |
14 |
TL |
2900 |
3.5 |
3340 |
3.5 |
18-19.5 |
460 |
1104 |
498 |
3280 |
16 |
TL |
4500* |
6 |
4700 |
6 |
18 |
TL |
5150* |
7.25 |
5460 |
7.25 |