Hotline: 0913 203 566
024.38 537 960
Hỗ trợ 24/7
home BKT IND_AS2001R1
Kiểu gai phù hợp để tăng khả năng bám đất, phù hợp để chạy trên mọi loại địa hình
Kiểu gai phù hợp để tăng khả năng bám đất, phù hợp để chạy trên mọi loại địa hình
Cỡ lốp Tyre Size |
Chiều rộng vành Rim Width (inch) |
Kích thước lốp bơm hơi không tải Unloaded Inflated Dimension |
Số lớp bố Ply Rating |
Loại Type |
Tải trọng khi chạy Load Capacity Transport |
||
Chiều rộng Section Width (mm) |
Tổng đường kínhOverall Dia. (mm) |
Tải (v<= 30Km/h) 30Kmp/h Max. Load (kgs) |
Áp lực hơi Inflation Pressure (bar) |
||||
16.9-28 |
15 |
429 |
1435 |
8 |
TT |
2180 |
1.7 |
16.9-28 |
15 |
429 |
1435 |
10 # |
TT |
2430 |
2 |
16.9-28 |
15 |
429 |
1435 |
12 |
TT |
2725 |
2.4 |
18.4-26 |
16 |
467 |
1475 |
12 |
TT |
3000 |
2.3 |
TT = Có săm
TL = Không săm
# Chỉ sản xuất theo yêu cầu đặc biệt