Hotline: 0913 203 566

024.38 537 960

Hỗ trợ 24/7

CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ PHỤ TÙNG THĂNG LONG

"Hàng chính hãng, giá cạnh tranh"

home SIMEX_SE188

SIMEX_SE188

Cỡ lốp

Số lớp bố

Loại

Kích thước lốp bơm hơi

Khả năng chịu tải

Chiều sâu gai (mm)

 

 

Tổng chiều rộng (mm)

Tổng đường kính (mm)

Tải trọng/lốp 50km/h (kg)

Áp lực bơm hơi (bar)

Tải trọng/lốp 10km/h (kg)

Áp lực bơm hơi (bar)

20.5-25

12

TL

516

1518

4500

2.00

6700

2.50

35.1

16

TL

516

1518

5450

2.75

8250

3.50

35.1

20

TL

516

1518

3000

3.25

9500

4.50

35.1

23.5-25

12

TL

610

1648

5300

1.75

8000

2.25

43.9

16

TL

610

1648

6150

2.25

9500

3.00

43.9

20

TL

610

1648

7300

3.00

10900

3.75

43.9

24

TL

610

1648

8000

3.50

12500

4.75

43.9

26.5-25

20

TL

692

1763

8250

2.50

13200

3.50

46.7

24

TL

692

1763

9250

3.00

14000

4.00

46.7

26

TL

692

1763

9750

3.25

15000

4.50

46.7

28

TL

692

1763

10000

3.50

15500

4.75

46.7

29.5-25

22

TL

750

1907

10000

2.50

15000

3.25

49.0

28

TL

750

1907

11500

3.25

17500

4.25

49.0