Hotline: 0913 203 566

024.38 537 960

Hỗ trợ 24/7

CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ PHỤ TÙNG THĂNG LONG

"Hàng chính hãng, giá cạnh tranh"

home TECHKING_ETGC

TECHKING_ETGC

Cỡ lốp

SIZE

Mã lốp

IND
CODE

Xếp hạng

STAR
RATING 

Chiều rộng vành và vai

RIM WIDTH
&FLANGE

Chiều sâu gai

TREAD DEPTH

Kích thước lốp bơm hơi

 Tyre Inflated
 Dimension(mm)

Loại

TT/TL

32nds

 

Chiều rộng tiết diện

SECTION WIDTH

Đường kính ngoài

OVERALL DIAMETER

in

mm

in

mm

in

mm

16.00R25
(445/95R25)

E2

☆☆☆

11.25-2.0

35

28

17.01

432

58.76

1493

TL

14.00R24
(385/95R24)

E2

☆☆☆

10.00W

27

21

15

382

53.4

1356

TL

14.00R25
(385/95R25)

E2

☆☆☆

10.00-1.5

27

21

15

382

53.4

1356

TL

17.5R25
(445/80R25)

E2

☆☆☆

14.00-1.5

35

28

17.52

445

53.08

1348

TL

20.5R25
(525/80R25)

E2

☆☆☆

17.00-2.0

39

31

20.51

521

58.66

1490

TL

18.00R25
(505/95R25)

E2

☆☆☆

13.00-2.5

33

26.5

19.61

498

65.87

1673

TL