Hotline: 0913 203 566
024.38 537 960
Hỗ trợ 24/7
                            Lốp V-Steel M-Traction S bố thép nổi bật với đặc tính bám đất sâu được thiết kế cùng hợp chất có khả năng chống nóng và chống cắt tốt -Thiết kế gai không hướng thật sự lý tưởng trên đất mềm hoặc bùn lầy - Khả năng chống trượt tuyệt vời - Khả năng chống mòn cho phép tuổi thọ gai lốp bền lâu.
Lốp V-Steel M-Traction S bố thép nổi bật với đặc tính bám đất sâu được thiết kế cùng hợp chất có khả năng chống nóng và chống cắt tốt
-Thiết kế gai không hướng thật sự lý tưởng trên đất mềm hoặc bùn lầy
- Khả năng chống trượt tuyệt vời
- Khả năng chống mòn cho phép tuổi thọ gai lốp bền lâu.
| 
			 Cỡ lốp  | 
			
			 Loại  | 
			
			 Xếp hạng sao 
  | 
			
			 Trọng lượng trung bình  | 
			
			 Chiều sâu gai  | 
			
			 Kích thước vành đề nghị  | 
			
			 Chiều cao lốp 
  | 
			
			 Bản rộng lốp 
  | 
			
			 Bán kính tãi tĩnh 
  | 
			
			 Chiều Rộng tãi tĩnh 
  | 
			
			 Khoảng cách tối thiểu lắp lốp đôi  | 
		
| 
			 14.00R24  | 
			
			 TT  | 
			
			 3*  | 
			
			 420  | 
			
			 48  | 
			
			 10.00W  | 
			
			 55.1  | 
			
			 15.2  | 
			
			 25.3  | 
			
			 16.9  | 
			
			 17.7  | 
		
| 
			 14.00R25  | 
			
			 TL  | 
			
			 3*  | 
			
			 390  | 
			
			 48  | 
			
			 10.00/1.5  | 
			
			 55.4  | 
			
			 15.3  | 
			
			 25.6  | 
			
			 17.1  | 
			
			 17.7  | 
		
| 
			 16.00R25  | 
			
			 TL  | 
			
			 2*  | 
			
			 580  | 
			
			 57  | 
			
			 11.25/2.0  | 
			
			 60.4  | 
			
			 17.7  | 
			
			 27.4  | 
			
			 20.0  | 
			
			 20.2  | 
		
| 
			 18.00R25  | 
			
			 TL  | 
			
			 2*  | 
			
			 800  | 
			
			 64  | 
			
			 13.00/2.5  | 
			
			 64.9  | 
			
			 20.2  | 
			
			 29.7  | 
			
			 22.5  | 
			
			 23.1  | 
		
| 
			 18.00R25  | 
			
			 TL  | 
			
			 2*  | 
			
			 800  | 
			
			 64  | 
			
			 13.00/2.5  | 
			
			 64.9  | 
			
			 20.2  | 
			
			 29.7  | 
			
			 22.5  | 
			
			 23.1  | 
		
| 
			 18.00R33  | 
			
			 TL  | 
			
			 2*  | 
			
			 920  | 
			
			 64  | 
			
			 13.00/2.5  | 
			
			 73.3  | 
			
			 20.3  | 
			
			 33.4  | 
			
			 22.7  | 
			
			 23.1  | 
		
| 
			 18.00R33  | 
			
			 TL  | 
			
			 2*  | 
			
			 920  | 
			
			 64  | 
			
			 13.00/2.5  | 
			
			 73.3  | 
			
			 20.3  | 
			
			 33.4  | 
			
			 22.7  | 
			
			 23.1  | 
		
| 
			 18.00R33  | 
			
			 TL  | 
			
			 2*  | 
			
			 920  | 
			
			 64  | 
			
			 13.00/2.5  | 
			
			 73.3  | 
			
			 20.3  | 
			
			 33.4  | 
			
			 22.7  | 
			
			 23.1  | 
		
| 
			 21.00R35  | 
			
			 
  | 
			
			 
  | 
			
			 
  | 
			
			 
  | 
			
			 
  | 
			
			 
  | 
			
			 
  | 
			
			 
  | 
			
			 
  | 
			
			 
  |