Hotline: 0913 203 566
024.38 537 960
Hỗ trợ 24/7
home warranty policy BKT AW 702
Cỡ lốp |
Mã gai |
Vành |
Vành REC |
Kích thước bơm hơi (không tải) +/- 2% chiều rộng lốp (mm) |
Kích thước bơm hơi (không tải) +/- 2% kích thước tổng thể (mm) |
Bán kính tĩnh tải (mm) |
Chu vi vòng quay (+/- 2.5%) (mm) |
Loại |
Chỉ số tải trọng khi chạy 30km/h HLV A6 |
Tải trọng tối đa khi chạy 30km/h HLV (Kgs) |
Chỉ số tải khi chạy 40km/h HLV A8 |
Tải trọng tối đa khi chạy 40km/h HLV (kgs) |
13.0/65-18 |
AW 702 |
18.00 |
11 |
336 |
890 |
398 |
2608 |
144 |
2800 |
138 |
2360 |
4.9 |
147 |
3075 |
141 |
2575 |
5.8 |
||||||||
150 |
3350 |
144 |
2800 |
6.7 |