Hotline: 0913 203 566
024.38 537 960
Hỗ trợ 24/7
home Bridgestone BRIDGESTONE_VHS
Lốp bố thép VHS được phát triển bởi công nghệ tiên tiến của Bridgestone để cung cấp cho lốp hiệu suất tuyệt vời khi chạy ...
Lốp bố thép VHS được phát triển bởi công nghệ tiên tiến của Bridgestone để cung cấp cho lốp hiệu suất tuyệt vời khi chạy trên đường cao tốc.
- Sử dụng hợp chất mới: Hợp chất mới được phát triển dẫn đến một sự gia tăng đáng kể tuổi thọ lốp so với VHB
- Trọng lượng lốp nhẹ hơn: Bridgestone làm được trọng lượng lốp nhẹ hơn mà không ảnh hưởng hiệu suất lốp.
- Tiếng ồn thấp: vai lốp đóng và kiểu gai bước rãnh biến đổi giảm độ ồn.
- Tốc độ bền cao: Lõi thép được gia cố một lớp cao su đảm bảo cải thiện khả năng chịu nhiệt của lốp
- Mòn đều: Thiết kế khung tối ưu đảm bảo phân bổ sự tiếp xúc đều nhau từ đó giúp lốp mòn đều.
Cỡ lốp |
Chỉ số tải/ Chỉ số tốc độ |
Loại |
Kích thước vành đề nghị |
Kích thước sau bơm hơi (mm) |
||||
Chiều cao lốp |
Bản rộng lốp |
Bán kính tải tĩnh |
Chiều rộng tải tĩnh |
Chiều sâu talong gốc |
||||
385/95R24 (14.00R24) |
170E |
T/T |
10.00W |
1356 |
384 |
626 |
422 |
23.0 |
385/95R25 (14.00R25) |
170E/170F |
T/L |
10.00/1.5 |
1356 |
384 |
626 |
422 |
23.0 |
445/95R25 (16.00R25) |
177E/174F |
T/L |
11.25/2.0 |
1484 |
435 |
684 |
480 |
25.5 |
505/95R25 (18.00R25) |
186E |
T/L |
13.00/2.5 |
1593 |
505 |
727 |
565 |
26.0 |
525/80R25 (20.5R25) |
179E |
T/L |
17.00/2.0 |
1480 |
533 |
677 |
578 |
31.0 |