Hotline: 0913 203 566
024.38 537 960
Hỗ trợ 24/7
Với thiết kễ mẫu gai đặc biệt, lốp trôi hơn, rất lý tưởng khi sử dụng ở nhũng vùng đất mềm, vườn hoặc các địa hình tương tự
Cỡ lốp |
KT lốp bơm hơi không tải +/- 2% Chiều rộng (mm) |
KT lốp bơm hơi không tải +/- 2% Đường kính (mm) |
Bán kính tĩnh tải (mm) |
Chu vi vòng quay (+/- 2.5%) (mm) |
Số lốp bố |
Loại |
Khả năng chịu tải 30km/h A6 Chỉ số tải |
Khả năng chịu tải 30km/h Tải trọng tối đa (kg) |
Áp suất bơm hơi (bar) |
12.4-28 |
325 |
1200 |
550 |
3576 |
8 |
TT |
123 |
1550 |
2.3 |
16.9-28 |
440 |
1400 |
630 |
4074 |
8 |
TT |
135 |
2180 |
1.7 |
16.9-30 |
440 |
1450 |
655 |
4220 |
8 |
TT |
137 |
2300 |
1.7 |
18.4-26 |
475 |
1430 |
635 |
4150 |
12 |
TL |
146 |
3000 |
2.3 |
18.4-30 |
475 |
1510 |
680 |
4395 |
8 |
TT |
139 |
2430 |
1.4 |
23.1-26 |
587 |
1560 |
690 |
4545 |
12 |
TL |
162 |
4750 |
1.7 |
16 |
159 |
4375 |
2.3 |
||||||
12 |
153 |
3650 |
1.7 |
||||||
8 |
145 |
2900 |
1.1 |