Hotline: 0913 203 566
024.38 537 960
Hỗ trợ 24/7
Cỡ lốp Tyre Size |
Chiều rộng vành Rim Width (inch) |
Kích thước lốp bơm hơi không tải Unloaded Inflated Dimension |
Chiều sâu gai NSD (mm) |
Số lớp bố Ply Rating |
Loại Type |
Tải trọng khi chạy Load Capacity Transport |
||
Chiều rộng Section Width (mm) |
Tổng đường kính Overall Dia. (mm) |
Tải (v<= 50Km/h) 50Kmp/h Max. Load (kgs) |
Áp lực hơiInflation Pressure (bar) |
|||||
33.00-51 |
24 |
895 |
3056 |
76 |
58 |
TL |
35500 |
5.75 |
36.00-51 |
26 |
990 |
3233 |
88 |
58 |
TL |
41200 |
5.25 |
37.25-35 * |
31 |
946 |
2389 |
47 |
36 |
TL |
19500 |
3.25 |
37.25-35 * |
31 |
946 |
2389 |
47 |
42 |
TL |
21800 |
4 |
40.00-57 |
29 |
1095 |
3593 |
82 |
68 |
TL |
54500 |
5.5 |