Hotline: 0913 203 566
024.38 537 960
Hỗ trợ 24/7
Cỡ lốp |
Mã gai |
Loại |
Vành |
Vành Alt |
Kích thước bơm hơi không tải +/- 2% chiều rộng (mm) |
Kích thước bơm hơi không tải +/- 2% kích thước tổng thể |
Chu vi vòng quay |
Số lốp bố |
Loại |
Tải trọng khi chạy 30km/h (kg) |
Tải trọng khi chạy 40km/h (kg) |
Áp suất bơm hơi tại 10kmp/h |
11L-16 SL |
INDUSTRIAL RIB |
Bias (bố chéo) |
16.00 |
8LB,10LB,W8L |
279 |
830 |
384 |
10 |
TL |
1235 |
1120 |
3.6 |
8LB,10LB,W8L |
279 |
830 |
384 |
12 |
1385 |
1250 |
4.4 |