Hotline: 0913 203 566
024.38 537 960
Hỗ trợ 24/7
home BKT OTR XL GRIP E3
Hoa lốp hình chữ chi với chiều sâu thông dụng được thiết kế để phù hợp với công việc nặng
XL GRIP E3
Thăng Long là đơn vị chuyên cung cấp lốp máy xúc lớn nhất Việt Nam với đa dạng các cỡ lốp dùng cho các xe xúc nhỏ cho đến các xe xúc lật to như:
- lốp xe xúc 16.00-25
- lốp xe xúc 17.5-25
- lốp xe xúc 20.5-25
- lốp xe xúc 23.5-25
- lốp xe xúc 26.5-25
- ...
Hiện, chúng tôi là đại lý độc quyền của hãng lốp nổi tiếng BKT (Ấn Độ) trong lĩnh vực lốp xe xúc. Nếu quý khách hàng có điều kiện lên làm việc trên các mỏ than của nước ta, hễ nhìn thấy các xe xúc lật hoạt động trên đường là thấy ngay lốp xúc lật của BKT do chúng tôi cung cấp.
Ưu điểm:
- Hoa lốp hình chữ chi với chiều sâu thông dụng được thiết kế để phù hợp với công việc nặng.
- Rãnh và hoa lốp được thiết kế một cách tối ưu hóa, tăng thiết diện tiếp xúc, tăng khả năng bám đất.
- Gai lốp được sản xuất bằng hợp chất đặc biệt chủ yếu là chất silic điôxit với công thức đặc biệt và lớp bố kiên cố giúp lốp có thể chịu được cắt, chọc, chém trong những điều kiện khắc nghiệt.
Cỡ lốp Tyre Size |
Chiều rộng vành Rim Width (inch) |
Kích thước lốp bơm hơi không tải Unloaded Inflated Dimension |
Chiều sâu gai NSD (mm) |
Số lớp bố Ply Rating |
Loại Type |
Tải trọng khi chạy Load Capacity Transport |
||
Chiều rộng Section Width (mm) |
Tổng đường kính Overall Dia. (mm) |
Tải (v<=10Km/h) 10Kmp/h Max. Load (kgs) |
Áp lực hơiInflation Pressure (bar) |
|||||
16.00-25 |
11.25 |
465 |
1485 |
29.5 |
32 |
TL |
12500 |
8.75 |
17.5-25 |
14 |
435 |
1345 |
29.5 |
12 |
TL |
6150 |
3.5 |
17.5-25 |
14 |
435 |
1345 |
29.5 |
16 |
TL |
7300 |
4.75 |
20.5-25 |
17 |
530 |
1485 |
32.5 |
12 |
TL |
6700 |
2.5 |
20.5-25 |
17 |
530 |
1485 |
32.5 |
16 |
TL |
8250 |
3.5 |
20.5-25 |
17 |
530 |
1485 |
32.5 |
20 |
TL |
9500 |
4.5 |
23.5-25 |
19.5 |
600 |
1625 |
35.5 |
16 |
TL |
9500 |
3 |
23.5-25 |
19.5 |
600 |
1625 |
35.5 |
20 |
TL |
10900 |
3.75 |
23.5-25 |
19.5 |
600 |
1625 |
35.5 |
24 |
TL |
12500 |
4.75 |
26.5-25 |
22 |
680 |
1740 |
36.5 |
20 |
TL |
13200 |
3.5 |
26.5-25 |
22 |
680 |
1740 |
36.5 |
28 |
TL |
15500 |
4.75 |