Hotline: 0913 203 566
024.38 537 960
Hỗ trợ 24/7
Thăng Long tự hào là đơn vị cung cấp lốp lu rung OE cho các thương hiệu xe lu nổi tiếng trên thế giới. Điển hình phải kể tới cỡ lốp 23.1-26 của hãng BKT (Ấn Độ) dùng cho xe lu rung Sakai của Nhật. Đây chính là điểm mạnh vượt trội của công ty Thăng Long.
Ngoài ra, chúng tôi cũng đang cung cấp ra thị trường các cỡ lốp xe lu khác của hãng BKT (Ấn Độ) như:
- Lốp xe lu 9.5/65-15
- Lốp xe lu 10.5/80-16
- Lốp xe lu 14/70-20
- Lốp xe lu 9.00-20
- Lốp xe lu 11.00-20
Ưu điểm:
- Lốp được thiết kế để phân bố đều áp lực cho toàn bộ lốp và mang đến sự nén ép tối ưu nhất.
- Hợp chất cao su trên bề mặt lốp được thiết kế để chịu được nhiệt độ cao và hạn chế tối đa đất xốp mềm dính vào lốp.
Cỡ lốp Tyre Size |
|
Kích thước lốp bơm hơi không tải Unloaded Inflated Dimension |
Số lớp bố Ply Rating |
Loại Type |
Áp lực hơi Inflation Pressure (bar) |
Tải trọng khi chạy Load Capacity Transport |
||
Chiều rộng vành Rim Width (inch) |
Chiều rộng Section Width (mm) |
Tổng đường kính Overall Dia. (mm) |
Tải (v<= 10 Km/h) 10 Kmp/h Max. Load (kgs) |
Tải (v<= 16Km/h) 16Kmp/h Max. Load (kgs) |
||||
7.50-15 |
6 |
225 |
790 |
6 |
TT |
3.8 |
1770 |
1415 |
7.50-15 |
6 |
225 |
790 |
12 |
TT |
7.6 |
2660 |
2125 |
7.50-15 |
6 |
225 |
790 |
14 |
TT |
8.6 |
2860 |
2285 |
7.50-16 |
6 |
225 |
815 |
14 |
TT |
8.75 |
2900 |
2300 |
10.5/80-16 |
8 |
275 |
810 |
6 |
TL |
4.5 |
1875 |
1500 |
11.00-20 |
8 |
305 |
1083 |
16 |
TT |
7.2 |
5440 |
4350 |
11.00-20 |
8 |
305 |
1083 |
18 |
TT |
8.3 |
5910 |
4730 |
8.5/90-15K |
6 |
230 |
785 |
6 |
TL |
3.4 |
1770 |
1415 |
9.00-20 |
7 |
275 |
1016 |
12 |
TT |
6.2 |
4060 |
3245 |
9.00-20 |
7 |
275 |
1016 |
14 |
TT |
7.2 |
4420 |
3540 |
9.00-20 |
7 |
275 |
1016 |
16 |
TT |
8.3 |
4820 |
3855 |
14/70 - 20 |
11 | 380 | 975 | 12 | TT | 4.50 | 4000 | 3150 |
9.5/65 - 15 |
7.0 | 235 | 675 | 6 | TL | 3.25 | 1320 | 1060 |